Biển Việt Nam với đường bờ dài, vùng biển đa dạng, khí hậu nhiệt đới gió mùa,… là nơi cư trú của rất nhiều loài mực thơm ngon. Việc hiểu biết rõ ràng từng loại mực giúp lựa chọn sản phẩm tốt khi mua để chế biến món ăn chuẩn chất lượng. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu các loại mực biển ở Việt Nam cũng như bật mí kinh nghiệm chọn mực ngon.
1. Các loại mực biển phổ biến tại Việt Nam
Dưới đây là các loại mực mà thường xuất hiện trong bữa ăn, chợ hải sản, nhà hàng cũng như trong các dịp mua về chế biến:
1.1. Mực ống
Mực ống là một trong những loại mực biển phổ biến và dễ bắt gặp nhất tại các chợ hải sản hay quán ăn. Đúng như tên gọi, loại mực này có thân dài hình ống, phần cánh ngắn chỉ chiếm khoảng một phần ba thân. Mực có màu trắng trong hoặc hồng nhạt, bề mặt da thường xuất hiện những đốm li ti. Phần đầu có nhiều râu nhỏ và 2 xúc tu dài, mắt mực trong suốt, sáng rõ.

Thịt mực ống mỏng, giòn nhẹ, vị ngọt thanh, dễ chế biến. Món ăn từ mực ống rất đa dạng từ hấp, chiên giòn, xào rau củ cho đến nhồi thịt hoặc dùng trong các món lẩu đều rất hợp. Nhờ giá thành hợp lý, mực ống được nhiều người ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong bữa cơm gia đình.
1.2. Mực lá
Mực lá được đánh giá cao nhờ thịt dày, ngọt đậm và giòn dai tự nhiên. Loại mực này có hình dáng dẹt, thân bầu dục, với cánh mực bản rộng ôm gần như toàn bộ chiều dài thân. Đây cũng là dấu hiệu dễ nhận biết nhất so với các loại mực khác.

Với màu da hồng nhạt hoặc ánh đỏ, thịt trắng, chắc và dẻo, mực lá thường được chọn để chế biến các món cao cấp như mực nướng than, mực hấp, hoặc làm mực một nắng, mực khô. Khi nướng lên, mực tỏa mùi thơm đặc trưng, càng nhai càng ngọt.
1.3. Mực nang
Mực nang (mực mai hay mực bầu) có thân to, thịt dày và cứng cáp. Điểm kdễ nhận biết nhất là chiếc mai cứng nằm ẩn bên trong lưng mực, giúp cơ thể giữ thăng bằng khi bơi. Mực nang có thân hình dẹt, rộng, màu trắng đục, phần cánh dày và bao phủ gần như toàn bộ chiều dài thân.

Thịt mực nang giòn chắc, nhưng vị nhạt hơn so với các loại mực khác nên thường ít được dùng để ăn tươi. Thay vào đó, loại mực này thường được dùng để làm chả mực. Ngoài ra, mực nang cũng phù hợp với các món tươi sống như gỏi, lẩu, salad nhờ độ dày và độ ngọt nhẹ, giúp món ăn giữ được độ tươi ngon tự nhiên.
1.4. Mực trứng
Mực trứng là loại hải sản được nhiều gia đình ưa chuộng nhờ phần trứng béo ngậy bên trong thân. Loại mực này có kích thước khá nhỏ, dài khoảng 5-12cm, thân thường có màu hồng nhạt đặc trưng. Điểm khác biệt của mực trứng với các loại mực khác là phần bụng căng đầy trứng, khi cắn nhẹ, lớp trứng mịn màng, béo bùi hòa quyện cùng thịt mực dai giòn.

Mực trứng thường xuất hiện theo mùa, từ khoảng tháng 2 đến tháng 5 âm lịch, và có giá thành khá cao. Loại mực này thích hợp để chế biến các món như hấp bia, nướng than, hoặc chiên mắm,… Không chỉ ngon miệng, mực trứng còn giàu dinh dưỡng, là lựa chọn lý tưởng cho những bữa ăn chất lượng hoặc các buổi tiệc nhậu.
1.5. Mực sim
Mực sim là dòng mực nhỏ nhất trong các loại mực biển ở Việt Nam, thường chỉ dài khoảng 5-10cm, tương đương hai đốt ngón tay. Sở dĩ có tên gọi mực sim bởi vì thân mực nhỏ nhắn, tròn trịa, trông lũm chũm như những trái sim rừng. Chúng có màu trắng hoặc vàng nhạt, thường được bán theo kg hoặc đóng túi sẵn tại các chợ hải sản.

Dù kích thước nhỏ nhưng mực sim lại gây ấn tượng bởi phần thịt ngọt tự nhiên, dày dặn và thường chứa nhiều trứng. Loại mực này rất thích hợp để hấp bia, chiên mắm hoặc xào cùng dưa chua, cần tỏi và ớt cay. Mùa mực sim ngon nhất rơi vào đầu hè đến hết tháng 6, là thời điểm lý tưởng để thưởng thức loại hải sản dân dã nhưng đầy hấp dẫn này.
1.6. Mực xà
Mực xà, còn được gọi là mực ma hay mực đại dương, là loài mực sống ở vùng biển sâu, thường được đánh bắt xa bờ tại các khu vực duyên hải miền Trung như Đà Nẵng, Bình Định và cả vùng biển Hoàng Sa, Trường Sa. Đây là loại mực có kích thước lớn lớn, thân to, da sẫm màu và đuôi xòe rộng như vây cá.

Thịt mực xà dày, chắc, nhưng có độ dai rõ và vị nhạt hơn so với các loại mực phổ biến khác như mực lá hay mực trứng. Vì vậy, mực xà thường được dùng trong các món chiên, nướng hoặc làm khô, thích hợp cho chế biến công nghiệp hoặc sử dụng với số lượng lớn. Khi chế biến cần ướp kỹ và nấu đúng cách để làm mềm thịt và tăng hương vị.
Xem thêm: Khô mực tiếng Anh là gì? Tên gọi các món từ khô mực
2. Các loài mực có độc cần tránh
Bên cạnh những loại mực biển thơm ngon, giàu dinh dưỡng, vẫn tồn tại một số loài cực độc mà người tiêu dùng cần đặc biệt cảnh giác, trong đó đáng chú ý nhất là mực đốm xanh.
Mực đốm xanh có thân nhỏ, dài chưa đến 5cm, với lớp da màu kem hoặc vàng cam, trên thân và xúc tu có những vòng tròn màu xanh óng ánh đặc trưng. Chính vẻ ngoài bắt mắt này dễ khiến nhiều người nhầm lẫn với các loài mực ăn được.
Điểm nguy hiểm nằm ở loại độc tố cực mạnh Tetrodotoxin tồn tại trong tuyến nước bọt, thịt và nội tạng mực. Chỉ một cá thể nhỏ khoảng 25g cũng có thể tạo ra lượng độc tố đủ để gây tử vong cho 10 người. Các triệu chứng ngộ độc có thể xảy ra như tê môi, chóng mặt, buồn nôn, liệt cơ và ngừng hô hấp nếu không được cấp cứu kịp thời.
Loài mực này thường sống gần bờ, trong vùng nước nông, khu vực đá san hô hoặc khe hốc, rất dễ lẫn với mực thường nếu không quan sát kỹ. Vì vậy, khi chọn mua hải sản, đặc biệt là các loại mực có kích thước nhỏ, màu sắc sặc sỡ, người tiêu dùng cần thận trọng khi mua để đảm bảo an toàn sức khỏe.
3. Kinh nghiệm chọn mực ngon
Để có được món ăn thơm ngon, việc lựa chọn mực tươi là điều quan trọng. Dưới đây là một số kinh nghiệm giúp bạn chọn được mực chất lượng khi đi chợ hoặc siêu thị:
- Mắt mực sáng và rõ: Ưu tiên chọn mực có mắt trong veo, có thể nhìn rõ con ngươi. Tránh những con có mắt mờ, đục hoặc chảy nước.
- Thân mực săn chắc, đàn hồi tốt: Khi ấn nhẹ vào thân, mực tươi sẽ nhanh chóng trở lại hình dạng ban đầu, không để lại vết lõm.
- Màu sắc tự nhiên, không xỉn: Mực tươi thường có màu sáng bóng, không bị xỉn màu. Mực ống có màu trắng trong, mực lá và mực nang thì hồng nhạt hoặc đỏ sáng.

- Râu và đầu dính chắc: Chọn những con mực có xúc tu săn, dính chắc vào thân. Nếu râu rời rạc hoặc đầu tách khỏi thân thì không nên mua.
- Da và màng bao còn nguyên: Lớp da mực phải gắn liền quanh thân, không bị bong tróc. Túi mực còn nguyên cũng là dấu hiệu mực chưa bị xử lý nhiều.
- Không có mùi lạ: Mực ngon sẽ có mùi thơm nhẹ của biển. Tránh mua mực có mùi hôi, tanh nồng hoặc mùi lạ.
- Chất nhầy trong suốt: Bề mặt mực có lớp chất nhầy tự nhiên, không có màu lạ hay dấu hiệu bất thường.
- Ưu tiên mua tại nơi uy tín: Hãy chọn mua mực ở các cửa hàng hải sản, siêu thị lớn để đảm bảo nguồn gốc rõ ràng và chất lượng bảo quản tốt.
4. Giá bán các loại mực trên thị trường
Giá mực tươi hiện nay khá đa dạng, phụ thuộc vào chủng loại, kích cỡ, mùa vụ và nguồn gốc đánh bắt. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số loại mực phổ biến:
Loại mực | Mức giá (VNĐ/kg) | Đặc điểm nổi bật |
Mực ống | 160.000 – 300.000 | Dễ chế biến, thịt giòn, phổ biến nhất trên thị trường. |
Mực lá | 200.000 – 300.000 | Thịt dày, ngọt, được ưa chuộng trong các nhà hàng |
Mực nang | 180.000 – 300.000 | Thịt dày, hơi nhạt, thích hợp làm chả mực |
Mực sim | 100.000 – 220.000 | Kích thước nhỏ, nhiều trứng, vị ngọt tự nhiên |
Mực trứng | 150.000 – 320.000 | Béo bùi, nhiều trứng, ngon khi hấp, nướng |
Mực xà | 85.000 – 150.000 | Kích thước lớn, giá rẻ, thường dùng làm khô hoặc nướng |
Ghi chú: Giá được cập nhật tại thời điểm hiện nay, có thể thay đổi theo mùa, theo nơi đánh bắt, độ tươi, phí vận chuyển, loại bảo quản.
Trên đây là tổng hợp các loại mực biển phổ biến tại Việt Nam cùng hướng dẫn chọn mua đúng chuẩn. Hy vọng bài viết đã giúp bạn biết cách phân biệt các loại mực khi lựa chọn và đừng quên truy cập ngay vào website olasquid.com để xem thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé!