Trong quá trình sơ chế mực, nhiều người thường bỏ đi nang mực khô vì cho rằng nó không có giá trị sử dụng. Tuy nhiên, trong Đông y, nang mực lại được xem là một vị thuốc quý với nhiều công dụng chữa bệnh hiệu quả. Vậy nang mực làm gì và sử dụng nang mực thì cần lưu ý điều gì? Để giải đáp thắc mắc này, hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây!

1. Nang mực là gì?

Nang mực, hay còn gọi là mai mực, là bộ phận cứng nằm bên trong thân mực, giúp nâng đỡ cơ thể và điều khiển thăng bằng khi bơi. Nang mực được coi là loại dược liệu quý và là mai của mực ống, mực nang, mực ván khi phơi khô. 

Đây là phần xương vôi, có hình bầu dục dài, kích thước trung bình từ 10-16cm, rộng khoảng 3.5-6.5cm. Mai mực chất lượng khi phơi khô sẽ có màu trắng đục hoặc ngà, chất nhẹ, xốp, hơi giòn, dễ bẻ gãy. Mặt lưng thường lấm tấm các nốt nhỏ, có màng cứng giòn bao phủ và mặt bụng sáng bóng, đôi khi có lớp màng trong suốt màu vàng nhạt.

Tìm hiểu về nang mực khô
Tìm hiểu về nang mực khô

Sau khi thu hoạch, mai mực được rửa sạch để loại bỏ muối biển, phơi khô tự nhiên và dùng làm dược liệu. Trong y học cổ truyền, người ta thường cạo bỏ lớp vỏ ngoài, tán bột mịn hoặc cắt nhỏ thành từng miếng để sắc thuốc uống. 

Ở một số loài mực như mực nang (cuttlefish), bộ phận này phát triển lớn và có chứa hàm lượng canxi carbonate cao, canxi photphat, chất keo, một số muối khoáng khác. Đây là những thành phần giúp mai mực trở thành vị thuốc quý trong các bài thuốc chữa bệnh của y học cổ truyền và hiện đại.

2. Nang mực có tác dụng gì?

Nang mực (mai mực) không chỉ là phần xương vôi bảo vệ cơ thể mực mà còn là dược liệu quý được ứng dụng trong cả Đông y và y học hiện đại. Dược liệu này được đánh giá cao với nhiều công dụng nổi bật như sau:

  • Nhờ chứa hàm lượng cao canxi carbonate, nang mực giúp trung hoà axit dạ dày, giảm ợ chua, ợ nóng, buồn nôn và khó tiêu.
  • Chất keo (pectin) tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc, hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày và giảm kích ứng.
  • Dược liệu này hỗ trợ điều hoà nội tiết, sinh lý như di tinh, hoạt tinh, bạch đới, băng huyết ở nữ giới.
  • Nang mực khô tán bột có khả năng đông máu nhanh nên thường dùng để rắc lên vết thương, vết loét, mụn nhọt đang chảy máu.
  • Dùng ngoài da để trị mụn nhọt, lở loét, tai chảy mủ hoặc sát trùng các vết thương viêm nhiễm nhẹ.
  • Giúp trẻ em chậm lớn, hỗ trợ bổ sung khoáng chất, đặc biệt là canxi, giúp xương phát triển tốt.
  • Chữa rối loạn tiêu hóa, hiệu quả trong các trường hợp tiêu chảy, lỵ, hoặc đau bụng do lạnh.
  • Có khả năng ức chế dẫn truyền thần kinh cholinergic, giúp giảm co thắt và hạn chế tiết dịch vị.

3. Các bài thuốc dân gian làm từ nang mực

Nang mực (mai mực) được sử dụng linh hoạt trong nhiều bài thuốc Đông y, chủ yếu dưới dạng bột mịn, thuốc sắc hoặc thức ăn bài thuốc, giúp hỗ trợ điều trị từ dạ dày đến sinh lý, huyết học và tai mũi họng. 

  • Viêm loét dạ dày – tá tràng, ợ chua, đầy hơi: Lấy 40g nang mực với 12g bối mẫu, 24g cam thảo rồi tán bột mịn, dùng mỗi lần 4-5g, ngày 2-3 lần. Có thể pha với nước cháo hoặc nước cơm để uống.
  • Dạ dày xuất huyết: Kết hợp mai mực và bạch cập (tỷ lệ 1:1), tán mịn, uống 5g/lần, ngày 3 lần.
  • Thổ huyết, băng huyết, xuất huyết trĩ: Mai mực tán nhuyễn, dùng 1-2g/lần, uống với nước cơm hoặc nước sắc bạch cập, dùng nhiều lần trong một ngày đến khi cầm máu.
  • Giảm táo bón và ợ hơi, ợ chua: Dùng bài thuốc gồm mai mực, cam thảo, bối mẫu (tỷ lệ phù hợp), tán mịn. Nên uống trước bữa ăn trước 30 phút và dùng 2 lần/ngày với mỗi lần 6g.
Nang mực làm gì? Nó có thể dùng để giảm ợ chua, ợ nóng, buồn nôn,...
Nang mực làm gì? Nó có thể dùng để giảm ợ chua, ợ nóng, buồn nôn,…
  • Ợ hơi, buồn nôn sau ăn: Mai mực 20g, thổ bối mẫu 6g, cam thảo 12g, tán nhỏ, rây mịn thành bột và để ngày uống 2 lần, trước ăn 30 phút.
  • Chảy máu cam: Mai mực và hoa hòe (phân nửa sao vàng), tán mịn, thổi nhẹ vào mũi.
  • Vết thương hở chảy máu (theo National Library of Medicine): Mai mực trộn với phấn hoa tùng và băng phiến, tán mịn, rắc trực tiếp lên vết thương để cầm máu.
  • Hen suyễn, ho khò khè, đờm nhiều: Mai mực nung trên hòn ngói cho vàng, tán mịn. Liều lượng cho người lớn dùng 8g/lần còn trẻ em 3g/lần, uống 2 lần/ngày.
  • Di tinh, hoạt tinh, thận hư: Mai mực tán bột, uống 3g/lần, ngày 2-3 lần.
  • Viêm tai có mủ: Mai mực tán mịn, kết hợp xạ hương nếu cần, dùng tăm bông sạch thấm thuốc, nhẹ nhàng thoa vào tai.
  • Bỏng nhẹ (theo National Library of Medicine): Mai mực đốt thành than, trộn với dầu vừng/dầu dừa thành hỗn hợp sệt, bôi 2 lần/ngày để làm lành da.

4. Lưu ý khi dùng nang mực khô làm dược liệu

Dù nang mực (mai mực) mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, người dùng vẫn cần thận trọng trong quá trình sử dụng để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả tốt nhất:

  • Không dùng cho người sỏi thận hoặc thừa canxi vì nang mực khô chứa hàm lượng lớn canxi carbonate, dễ gây tích tụ canxi nếu dùng dài ngày.
  • Người âm hư, cơ địa nhiệt tránh dùng bởi mai mực có tính ấm, có thể khiến tình trạng âm hư, nhiệt trong nặng hơn.
  • Để hạn chế táo bón khi dùng mai mực lâu dài, bạn nên uống đủ 2 lít nước/ngày và bổ sung nhiều rau xanh trong khẩu phần ăn.
  • Việc sử dụng vượt liều hoặc phối hợp bừa bãi với các vị thuốc khác có thể gây phản tác dụng. Do đó, bạn nên tham khảo ý kiến chuyên môn trước khi dùng.
  • Phụ nữ mang thai, trẻ nhỏ và người có bệnh nền nên thận trọng, cần có chỉ định cụ thể từ bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền.
  • Khi cần xử lý vết thương ngoài da, nên ưu tiên dùng nang mực đã tán mịn để rắc trực tiếp.

Hy vọng qua bài viết này đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc ở đầu bài “nang mực làm gì” và gợi ý một số bài thuốc chữa bệnh làm từ nang mực. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi sử dụng các bài thuốc. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết và đừng quên ghé vào website của Ola Squid để tìm hiểu thêm nhiều thông tin hữu ích khác nữa nhé!

Rate this post